🔍 Search: ĐƯỢC BIỂU DIỄN
🌟 ĐƯỢC BIỂU DIỄN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
공연되다
(公演 되다)
Động từ
-
1
음악, 무용, 연극 등이 많은 사람들 앞에서 보여지다.
1 ĐƯỢC BIỂU DIỄN, ĐƯỢC CÔNG DIỄN: Những loại hình như âm nhạc, múa, kịch được trình diễn trước mọi người.
-
1
음악, 무용, 연극 등이 많은 사람들 앞에서 보여지다.